Có 2 kết quả:

政治气候 zhèng zhì qì hòu ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ政治氣候 zhèng zhì qì hòu ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

political climate

Từ điển Trung-Anh

political climate