Có 2 kết quả:
政治气候 zhèng zhì qì hòu ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ • 政治氣候 zhèng zhì qì hòu ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ
zhèng zhì qì hòu ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
political climate
Bình luận 0
zhèng zhì qì hòu ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
political climate
Bình luận 0